Chuyển đổi 0.01 ZAR sang UNI
Chuyển đổi 0.01 ZAR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 106,91 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 106,910 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.381.917.121 ZAR. Uniswap giảm -5.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.12%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
64,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106.91 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 106,910 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South African Rand
Chuyển đổi South African Rand sang Uniswap
ZAR

UNI
0.01
ZAR
0,00009354
UNI
0.1
ZAR
0,00093537
UNI
1
ZAR
0,00935366
UNI
2
ZAR
0,01870732
UNI
3
ZAR
0,02806099
UNI
5
ZAR
0,04676831
UNI
10
ZAR
0,09353662
UNI
20
ZAR
0,18707324
UNI
25
ZAR
0,23384155
UNI
50
ZAR
0,46768310
UNI
100
ZAR
0,93536620
UNI
250
ZAR
2,338415
UNI
500
ZAR
4,676831
UNI
1000
ZAR
9,353662
UNI
2500
ZAR
23,3842
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ZAR được tạo vào lúc 21:22:39 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC