Chuyển đổi 0.01 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 0.01 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 392,21 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:20, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 392,210 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.703.809.329 MX$. Avalanche giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.45%. Tổng cung của Avalanche là 451.519.312,18 US$ và tổng cung lưu thông là 414.849.864,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
162,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:20 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 392.21 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 392,210 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
3,922100
MXN
0.1
AVAX
39,2210
MXN
1
AVAX
392,210
MXN
2
AVAX
784,420
MXN
3
AVAX
1.176,63
MXN
5
AVAX
1.961,05
MXN
10
AVAX
3.922,10
MXN
20
AVAX
7.844,20
MXN
25
AVAX
9.805,25
MXN
50
AVAX
19.610,5
MXN
100
AVAX
39.221,0
MXN
250
AVAX
98.052,5
MXN
500
AVAX
196.105
MXN
1000
AVAX
392.210
MXN
2500
AVAX
980.525
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002550
AVAX
0.1
MXN
0,00025497
AVAX
1
MXN
0,00254965
AVAX
2
MXN
0,00509931
AVAX
3
MXN
0,00764896
AVAX
5
MXN
0,01274827
AVAX
10
MXN
0,02549655
AVAX
20
MXN
0,05099309
AVAX
25
MXN
0,06374136
AVAX
50
MXN
0,12748273
AVAX
100
MXN
0,25496545
AVAX
250
MXN
0,63741363
AVAX
500
MXN
1,274827
AVAX
1000
MXN
2,549655
AVAX
2500
MXN
6,374136
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 01:20:21 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC