Chuyển đổi 3 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 3 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 369,23 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:01, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 369,230 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.846.144.611 MX$. Avalanche giảm -3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.35%. Tổng cung của Avalanche là 451.045.642,43 US$ và tổng cung lưu thông là 414.376.031,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
151,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,38 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:01 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 369.23 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 369,230 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
3,692300
MXN
0.1
AVAX
36,9230
MXN
1
AVAX
369,230
MXN
2
AVAX
738,460
MXN
3
AVAX
1.107,69
MXN
5
AVAX
1.846,15
MXN
10
AVAX
3.692,30
MXN
20
AVAX
7.384,60
MXN
25
AVAX
9.230,75
MXN
50
AVAX
18.461,5
MXN
100
AVAX
36.923,0
MXN
250
AVAX
92.307,5
MXN
500
AVAX
184.615
MXN
1000
AVAX
369.230
MXN
2500
AVAX
923.075
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002708
AVAX
0.1
MXN
0,00027083
AVAX
1
MXN
0,00270834
AVAX
2
MXN
0,00541668
AVAX
3
MXN
0,00812502
AVAX
5
MXN
0,01354169
AVAX
10
MXN
0,02708339
AVAX
20
MXN
0,05416678
AVAX
25
MXN
0,06770847
AVAX
50
MXN
0,13541695
AVAX
100
MXN
0,27083390
AVAX
250
MXN
0,67708474
AVAX
500
MXN
1,354169
AVAX
1000
MXN
2,708339
AVAX
2500
MXN
6,770847
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 04:01:28 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC