Chuyển đổi 1 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 1 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 370,83 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 370,830 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.913.570.949 MX$. Avalanche giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.323,16 US$ và tổng cung lưu thông là 414.361.752,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
153,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 370.83 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 370,830 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
3,708300
MXN
0.1
AVAX
37,0830
MXN
1
AVAX
370,830
MXN
2
AVAX
741,660
MXN
3
AVAX
1.112,49
MXN
5
AVAX
1.854,15
MXN
10
AVAX
3.708,30
MXN
20
AVAX
7.416,60
MXN
25
AVAX
9.270,75
MXN
50
AVAX
18.541,5
MXN
100
AVAX
37.083,0
MXN
250
AVAX
92.707,5
MXN
500
AVAX
185.415
MXN
1000
AVAX
370.830
MXN
2500
AVAX
927.075
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002697
AVAX
0.1
MXN
0,00026967
AVAX
1
MXN
0,00269665
AVAX
2
MXN
0,00539331
AVAX
3
MXN
0,00808996
AVAX
5
MXN
0,01348327
AVAX
10
MXN
0,02696653
AVAX
20
MXN
0,05393307
AVAX
25
MXN
0,06741634
AVAX
50
MXN
0,13483267
AVAX
100
MXN
0,26966535
AVAX
250
MXN
0,67416336
AVAX
500
MXN
1,348327
AVAX
1000
MXN
2,696653
AVAX
2500
MXN
6,741634
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 06:03:28 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC