Chuyển đổi 250 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 250 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 470,94 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:41, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 470,940 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.372.186.611 MX$. Avalanche tăng +3.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.38%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
199,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:41 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 470.94 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 470,940 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
4,709400
MXN
0.1
AVAX
47,0940
MXN
1
AVAX
470,940
MXN
2
AVAX
941,880
MXN
3
AVAX
1.412,82
MXN
5
AVAX
2.354,70
MXN
10
AVAX
4.709,40
MXN
20
AVAX
9.418,80
MXN
25
AVAX
11.773,5
MXN
50
AVAX
23.547,0
MXN
100
AVAX
47.094,0
MXN
250
AVAX
117.735
MXN
500
AVAX
235.470
MXN
1000
AVAX
470.940
MXN
2500
AVAX
1.177.350
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002123
AVAX
0.1
MXN
0,00021234
AVAX
1
MXN
0,00212341
AVAX
2
MXN
0,00424683
AVAX
3
MXN
0,00637024
AVAX
5
MXN
0,01061706
AVAX
10
MXN
0,02123413
AVAX
20
MXN
0,04246825
AVAX
25
MXN
0,05308532
AVAX
50
MXN
0,10617064
AVAX
100
MXN
0,21234127
AVAX
250
MXN
0,53085319
AVAX
500
MXN
1,061706
AVAX
1000
MXN
2,123413
AVAX
2500
MXN
5,308532
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 00:41:48 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC