Chuyển đổi 5 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 5 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 565,42 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 565,420 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.751.769.727 MX$. Avalanche giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.54%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
238,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 565.42 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 565,420 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
5,654200
MXN
0.1
AVAX
56,5420
MXN
1
AVAX
565,420
MXN
2
AVAX
1.130,84
MXN
3
AVAX
1.696,26
MXN
5
AVAX
2.827,10
MXN
10
AVAX
5.654,20
MXN
20
AVAX
11.308,4
MXN
25
AVAX
14.135,5
MXN
50
AVAX
28.271,0
MXN
100
AVAX
56.542,0
MXN
250
AVAX
141.355
MXN
500
AVAX
282.710
MXN
1000
AVAX
565.420
MXN
2500
AVAX
1.413.550
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00001769
AVAX
0.1
MXN
0,00017686
AVAX
1
MXN
0,00176860
AVAX
2
MXN
0,00353719
AVAX
3
MXN
0,00530579
AVAX
5
MXN
0,00884298
AVAX
10
MXN
0,01768597
AVAX
20
MXN
0,03537194
AVAX
25
MXN
0,04421492
AVAX
50
MXN
0,08842984
AVAX
100
MXN
0,17685968
AVAX
250
MXN
0,44214920
AVAX
500
MXN
0,88429840
AVAX
1000
MXN
1,768597
AVAX
2500
MXN
4,421492
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 06:55:07 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC