Chuyển đổi 10 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 10 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 459,57 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:45, 16 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến MXN
Theo dõi
22:45, 16 tháng 5, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 459,570 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.839.330.565 MX$. Avalanche giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.77%. Tổng cung của Avalanche là 455.452.509,83 US$ và tổng cung lưu thông là 418.785.120,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
192,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
418,79 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:45 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 459.57 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 459,570 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
4,595700
MXN
0.1
AVAX
45,9570
MXN
1
AVAX
459,570
MXN
2
AVAX
919,140
MXN
3
AVAX
1.378,71
MXN
5
AVAX
2.297,85
MXN
10
AVAX
4.595,70
MXN
20
AVAX
9.191,40
MXN
25
AVAX
11.489,25
MXN
50
AVAX
22.978,5
MXN
100
AVAX
45.957,0
MXN
250
AVAX
114.892,5
MXN
500
AVAX
229.785
MXN
1000
AVAX
459.570
MXN
2500
AVAX
1.148.925
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002176
AVAX
0.1
MXN
0,00021759
AVAX
1
MXN
0,00217595
AVAX
2
MXN
0,00435189
AVAX
3
MXN
0,00652784
AVAX
5
MXN
0,01087974
AVAX
10
MXN
0,02175947
AVAX
20
MXN
0,04351894
AVAX
25
MXN
0,05439868
AVAX
50
MXN
0,10879735
AVAX
100
MXN
0,21759471
AVAX
250
MXN
0,54398677
AVAX
500
MXN
1,087974
AVAX
1000
MXN
2,175947
AVAX
2500
MXN
5,439868
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 22:45:44 16/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC