Chuyển đổi 10 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 10 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 382,94 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 382,940 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.662.923.496 MX$. Avalanche giảm -4.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.03%. Tổng cung của Avalanche là 451.520.249,17 US$ và tổng cung lưu thông là 414.850.771,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
159 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 382.94 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 382,940 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
3,829400
MXN
0.1
AVAX
38,2940
MXN
1
AVAX
382,940
MXN
2
AVAX
765,880
MXN
3
AVAX
1.148,82
MXN
5
AVAX
1.914,70
MXN
10
AVAX
3.829,40
MXN
20
AVAX
7.658,80
MXN
25
AVAX
9.573,50
MXN
50
AVAX
19.147,0
MXN
100
AVAX
38.294,0
MXN
250
AVAX
95.735,0
MXN
500
AVAX
191.470
MXN
1000
AVAX
382.940
MXN
2500
AVAX
957.350
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002611
AVAX
0.1
MXN
0,00026114
AVAX
1
MXN
0,00261138
AVAX
2
MXN
0,00522275
AVAX
3
MXN
0,00783413
AVAX
5
MXN
0,01305688
AVAX
10
MXN
0,02611375
AVAX
20
MXN
0,05222750
AVAX
25
MXN
0,06528438
AVAX
50
MXN
0,13056876
AVAX
100
MXN
0,26113752
AVAX
250
MXN
0,65284379
AVAX
500
MXN
1,305688
AVAX
1000
MXN
2,611375
AVAX
2500
MXN
6,528438
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 01:30:38 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC