Chuyển đổi 0.01 AVAX sang MXN
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 387,97 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:46, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 387,970 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.929.288.805 MX$. Avalanche tăng +4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
161,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:46 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.8797 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 387,970 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
3,879700
MXN
0.1
AVAX
38,7970
MXN
1
AVAX
387,970
MXN
2
AVAX
775,940
MXN
3
AVAX
1.163,91
MXN
5
AVAX
1.939,85
MXN
10
AVAX
3.879,70
MXN
20
AVAX
7.759,40
MXN
25
AVAX
9.699,25
MXN
50
AVAX
19.398,5
MXN
100
AVAX
38.797,0
MXN
250
AVAX
96.992,5
MXN
500
AVAX
193.985
MXN
1000
AVAX
387.970
MXN
2500
AVAX
969.925
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002578
AVAX
0.1
MXN
0,00025775
AVAX
1
MXN
0,00257752
AVAX
2
MXN
0,00515504
AVAX
3
MXN
0,00773256
AVAX
5
MXN
0,01288759
AVAX
10
MXN
0,02577519
AVAX
20
MXN
0,05155038
AVAX
25
MXN
0,06443797
AVAX
50
MXN
0,12887594
AVAX
100
MXN
0,25775189
AVAX
250
MXN
0,64437972
AVAX
500
MXN
1,288759
AVAX
1000
MXN
2,577519
AVAX
2500
MXN
6,443797
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 09:46:55 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC