Chuyển đổi 100 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 100 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 449,94 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 449,940 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.573.004.503 MX$. Avalanche giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.33%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
189,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 449.94 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 449,940 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
4,499400
MXN
0.1
AVAX
44,9940
MXN
1
AVAX
449,940
MXN
2
AVAX
899,880
MXN
3
AVAX
1.349,82
MXN
5
AVAX
2.249,70
MXN
10
AVAX
4.499,40
MXN
20
AVAX
8.998,80
MXN
25
AVAX
11.248,5
MXN
50
AVAX
22.497,0
MXN
100
AVAX
44.994,0
MXN
250
AVAX
112.485
MXN
500
AVAX
224.970
MXN
1000
AVAX
449.940
MXN
2500
AVAX
1.124.850
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002223
AVAX
0.1
MXN
0,00022225
AVAX
1
MXN
0,00222252
AVAX
2
MXN
0,00444504
AVAX
3
MXN
0,00666756
AVAX
5
MXN
0,01111259
AVAX
10
MXN
0,02222519
AVAX
20
MXN
0,04445037
AVAX
25
MXN
0,05556296
AVAX
50
MXN
0,11112593
AVAX
100
MXN
0,22225186
AVAX
250
MXN
0,55562964
AVAX
500
MXN
1,111259
AVAX
1000
MXN
2,222519
AVAX
2500
MXN
5,556296
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 06:15:50 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC