Chuyển đổi 2 MXN sang AVAX
Chuyển đổi 2 MXN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 841,49 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:05, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến MXN
Theo dõi
23:05, 25 tháng 11, 2024
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 841,490 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.141.863.382 MX$. Avalanche giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.99%. Tổng cung của Avalanche là 447.569.463,09 US$ và tổng cung lưu thông là 409.233.155,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 11.
Vốn hóa thị trường
342 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 841.49 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 841,490 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso
AVAX
MXN
0.01
AVAX
8,414900
MXN
0.1
AVAX
84,1490
MXN
1
AVAX
841,490
MXN
2
AVAX
1.682,98
MXN
3
AVAX
2.524,47
MXN
5
AVAX
4.207,45
MXN
10
AVAX
8.414,90
MXN
20
AVAX
16.829,8
MXN
25
AVAX
21.037,25
MXN
50
AVAX
42.074,5
MXN
100
AVAX
84.149,0
MXN
250
AVAX
210.372,5
MXN
500
AVAX
420.745
MXN
1000
AVAX
841.490
MXN
2500
AVAX
2.103.725
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN
AVAX
0.01
MXN
0,00001188
AVAX
0.1
MXN
0,00011884
AVAX
1
MXN
0,00118837
AVAX
2
MXN
0,00237674
AVAX
3
MXN
0,00356510
AVAX
5
MXN
0,00594184
AVAX
10
MXN
0,01188368
AVAX
20
MXN
0,02376737
AVAX
25
MXN
0,02970921
AVAX
50
MXN
0,05941841
AVAX
100
MXN
0,11883683
AVAX
250
MXN
0,29709206
AVAX
500
MXN
0,59418413
AVAX
1000
MXN
1,188368
AVAX
2500
MXN
2,970921
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 23:05:14 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC