Chuyển đổi 250 XAG sang CRO
Chuyển đổi 250 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:36, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00248483 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 824.937 XAG. Cronos giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.40%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.381.635.038,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 52.
Vốn hóa thị trường
68,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
824,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:36 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00248483 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00248483 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002485
XAG
0.1
CRO
0,00024848
XAG
1
CRO
0,00248483
XAG
2
CRO
0,00496966
XAG
3
CRO
0,00745449
XAG
5
CRO
0,01242415
XAG
10
CRO
0,02484830
XAG
20
CRO
0,04969660
XAG
25
CRO
0,06212075
XAG
50
CRO
0,12424150
XAG
100
CRO
0,24848300
XAG
250
CRO
0,62120750
XAG
500
CRO
1,242415
XAG
1000
CRO
2,484830
XAG
2500
CRO
6,212075
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
4,024420
CRO
0.1
XAG
40,2442
CRO
1
XAG
402,442
CRO
2
XAG
804,884
CRO
3
XAG
1.207,326
CRO
5
XAG
2.012,21
CRO
10
XAG
4.024,42
CRO
20
XAG
8.048,84
CRO
25
XAG
10.061,05
CRO
50
XAG
20.122,101
CRO
100
XAG
40.244,202
CRO
250
XAG
100.610,505
CRO
500
XAG
201.221,009
CRO
1000
XAG
402.442,018
CRO
2500
XAG
1.006.105,045
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 22:36:18 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC