Chuyển đổi 0.01 CRO sang XAG
Chuyển đổi 0.01 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:32, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00406762 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 935.756 XAG. Cronos giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.27%. Tổng cung của Cronos là 98.062.421.871,83 US$ và tổng cung lưu thông là 34.862.393.129,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
141,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
935,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:32 , việc chuyển đổi 0.01 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000406762 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00406762 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00004068
XAG
0.1
CRO
0,00040676
XAG
1
CRO
0,00406762
XAG
2
CRO
0,00813524
XAG
3
CRO
0,01220286
XAG
5
CRO
0,02033810
XAG
10
CRO
0,04067620
XAG
20
CRO
0,08135240
XAG
25
CRO
0,10169050
XAG
50
CRO
0,20338100
XAG
100
CRO
0,40676200
XAG
250
CRO
1,016905
XAG
500
CRO
2,033810
XAG
1000
CRO
4,067620
XAG
2500
CRO
10,1691
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
2,458440
CRO
0.1
XAG
24,5844
CRO
1
XAG
245,844
CRO
2
XAG
491,688
CRO
3
XAG
737,532
CRO
5
XAG
1.229,22
CRO
10
XAG
2.458,44
CRO
20
XAG
4.916,88
CRO
25
XAG
6.146,10
CRO
50
XAG
12.292,2
CRO
100
XAG
24.584,401
CRO
250
XAG
61.461,002
CRO
500
XAG
122.922,004
CRO
1000
XAG
245.844,007
CRO
2500
XAG
614.610,018
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 02:32:34 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC