Chuyển đổi 5 CRO sang XAG
Chuyển đổi 5 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:11, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00235815 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 874.329 XAG. Cronos giảm -4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.46%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.376.279.062,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
64,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
874,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:11 , việc chuyển đổi 5 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01179075 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00235815 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002358
XAG
0.1
CRO
0,00023582
XAG
1
CRO
0,00235815
XAG
2
CRO
0,00471630
XAG
3
CRO
0,00707445
XAG
5
CRO
0,01179075
XAG
10
CRO
0,02358150
XAG
20
CRO
0,04716300
XAG
25
CRO
0,05895375
XAG
50
CRO
0,11790750
XAG
100
CRO
0,23581500
XAG
250
CRO
0,58953750
XAG
500
CRO
1,179075
XAG
1000
CRO
2,358150
XAG
2500
CRO
5,895375
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
4,240612
CRO
0.1
XAG
42,4061
CRO
1
XAG
424,061
CRO
2
XAG
848,122
CRO
3
XAG
1.272,184
CRO
5
XAG
2.120,306
CRO
10
XAG
4.240,612
CRO
20
XAG
8.481,225
CRO
25
XAG
10.601,531
CRO
50
XAG
21.203,062
CRO
100
XAG
42.406,123
CRO
250
XAG
106.015,309
CRO
500
XAG
212.030,617
CRO
1000
XAG
424.061,234
CRO
2500
XAG
1.060.153,086
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 20:11:18 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC