Chuyển đổi 1000 XAG sang CRO
Chuyển đổi 1000 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:38, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00673525 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.368.783 XAG. Cronos tăng +3.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +3.07%. Tổng cung của Cronos là 97.970.612.924,9 US$ và tổng cung lưu thông là 33.603.927.321,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 26.
Vốn hóa thị trường
227,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,6 T US$
Khối lượng (24h)
7,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:38 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00673525 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00673525 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00006735
XAG
0.1
CRO
0,00067353
XAG
1
CRO
0,00673525
XAG
2
CRO
0,01347050
XAG
3
CRO
0,02020575
XAG
5
CRO
0,03367625
XAG
10
CRO
0,06735250
XAG
20
CRO
0,13470500
XAG
25
CRO
0,16838125
XAG
50
CRO
0,33676250
XAG
100
CRO
0,67352500
XAG
250
CRO
1,683813
XAG
500
CRO
3,367625
XAG
1000
CRO
6,735250
XAG
2500
CRO
16,8381
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
1,484726
CRO
0.1
XAG
14,8473
CRO
1
XAG
148,473
CRO
2
XAG
296,945
CRO
3
XAG
445,418
CRO
5
XAG
742,363
CRO
10
XAG
1.484,726
CRO
20
XAG
2.969,452
CRO
25
XAG
3.711,815
CRO
50
XAG
7.423,629
CRO
100
XAG
14.847,259
CRO
250
XAG
37.118,147
CRO
500
XAG
74.236,294
CRO
1000
XAG
148.472,588
CRO
2500
XAG
371.181,471
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 02:38:42 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC