Chuyển đổi 1000 XAG sang CRO
Chuyển đổi 1000 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:28, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00320245 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.290.358 XAG. Cronos giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +3.16%. Tổng cung của Cronos là 97.731.476.329,27 US$ và tổng cung lưu thông là 29.864.847.444,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
95,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,86 T US$
Khối lượng (24h)
1,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:28 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00320245 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00320245 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003202
XAG
0.1
CRO
0,00032025
XAG
1
CRO
0,00320245
XAG
2
CRO
0,00640490
XAG
3
CRO
0,00960735
XAG
5
CRO
0,01601225
XAG
10
CRO
0,03202450
XAG
20
CRO
0,06404900
XAG
25
CRO
0,08006125
XAG
50
CRO
0,16012250
XAG
100
CRO
0,32024500
XAG
250
CRO
0,80061250
XAG
500
CRO
1,601225
XAG
1000
CRO
3,202450
XAG
2500
CRO
8,006125
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,122609
CRO
0.1
XAG
31,2261
CRO
1
XAG
312,261
CRO
2
XAG
624,522
CRO
3
XAG
936,783
CRO
5
XAG
1.561,305
CRO
10
XAG
3.122,609
CRO
20
XAG
6.245,219
CRO
25
XAG
7.806,523
CRO
50
XAG
15.613,046
CRO
100
XAG
31.226,093
CRO
250
XAG
78.065,231
CRO
500
XAG
156.130,463
CRO
1000
XAG
312.260,925
CRO
2500
XAG
780.652,313
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 16:28:32 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC