Chuyển đổi 2500 XAG sang CRO
Chuyển đổi 2500 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:50, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00397420 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.157.066 XAG. Cronos tăng +4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.35%. Tổng cung của Cronos là 97.942.750.883,11 US$ và tổng cung lưu thông là 33.576.471.859,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
133,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
1,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:50 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0039742 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00397420 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003974
XAG
0.1
CRO
0,00039742
XAG
1
CRO
0,00397420
XAG
2
CRO
0,00794840
XAG
3
CRO
0,01192260
XAG
5
CRO
0,01987100
XAG
10
CRO
0,03974200
XAG
20
CRO
0,07948400
XAG
25
CRO
0,09935500
XAG
50
CRO
0,19871000
XAG
100
CRO
0,39742000
XAG
250
CRO
0,99355000
XAG
500
CRO
1,987100
XAG
1000
CRO
3,974200
XAG
2500
CRO
9,935500
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
2,516230
CRO
0.1
XAG
25,1623
CRO
1
XAG
251,623
CRO
2
XAG
503,246
CRO
3
XAG
754,869
CRO
5
XAG
1.258,115
CRO
10
XAG
2.516,23
CRO
20
XAG
5.032,459
CRO
25
XAG
6.290,574
CRO
50
XAG
12.581,148
CRO
100
XAG
25.162,297
CRO
250
XAG
62.905,742
CRO
500
XAG
125.811,484
CRO
1000
XAG
251.622,968
CRO
2500
XAG
629.057,42
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 10:50:27 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC