Chuyển đổi 250 CRO sang XAG
Chuyển đổi 250 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:23, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00223926 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 329.534 XAG. Cronos tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.14%. Tổng cung của Cronos là 97.823.461.057,96 US$ và tổng cung lưu thông là 31.123.466.793,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
69,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
329,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:23 , việc chuyển đổi 250 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.559815 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00223926 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002239
XAG
0.1
CRO
0,00022393
XAG
1
CRO
0,00223926
XAG
2
CRO
0,00447852
XAG
3
CRO
0,00671778
XAG
5
CRO
0,01119630
XAG
10
CRO
0,02239260
XAG
20
CRO
0,04478520
XAG
25
CRO
0,05598150
XAG
50
CRO
0,11196300
XAG
100
CRO
0,22392600
XAG
250
CRO
0,55981500
XAG
500
CRO
1,119630
XAG
1000
CRO
2,239260
XAG
2500
CRO
5,598150
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
4,465761
CRO
0.1
XAG
44,6576
CRO
1
XAG
446,576
CRO
2
XAG
893,152
CRO
3
XAG
1.339,728
CRO
5
XAG
2.232,881
CRO
10
XAG
4.465,761
CRO
20
XAG
8.931,522
CRO
25
XAG
11.164,403
CRO
50
XAG
22.328,805
CRO
100
XAG
44.657,61
CRO
250
XAG
111.644,025
CRO
500
XAG
223.288,051
CRO
1000
XAG
446.576,101
CRO
2500
XAG
1.116.440,253
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 18:23:15 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC