Chuyển đổi 250 CRO sang XAG
Chuyển đổi 250 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:10, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00384383 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 682.619 XAG. Cronos tăng +2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.01%. Tổng cung của Cronos là 97.941.237.725,6 US$ và tổng cung lưu thông là 33.574.554.765,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
128,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
682,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:10 , việc chuyển đổi 250 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9609575 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00384383 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003844
XAG
0.1
CRO
0,00038438
XAG
1
CRO
0,00384383
XAG
2
CRO
0,00768766
XAG
3
CRO
0,01153149
XAG
5
CRO
0,01921915
XAG
10
CRO
0,03843830
XAG
20
CRO
0,07687660
XAG
25
CRO
0,09609575
XAG
50
CRO
0,19219150
XAG
100
CRO
0,38438300
XAG
250
CRO
0,96095750
XAG
500
CRO
1,921915
XAG
1000
CRO
3,843830
XAG
2500
CRO
9,609575
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
2,601572
CRO
0.1
XAG
26,0157
CRO
1
XAG
260,157
CRO
2
XAG
520,314
CRO
3
XAG
780,472
CRO
5
XAG
1.300,786
CRO
10
XAG
2.601,572
CRO
20
XAG
5.203,144
CRO
25
XAG
6.503,93
CRO
50
XAG
13.007,859
CRO
100
XAG
26.015,719
CRO
250
XAG
65.039,297
CRO
500
XAG
130.078,593
CRO
1000
XAG
260.157,187
CRO
2500
XAG
650.392,967
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 18:10:33 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC