Chuyển đổi 3 XAG sang CRO
Chuyển đổi 3 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00285120 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 927.079 XAG. Cronos giảm -5.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.36%. Tổng cung của Cronos là 97.709.259.511,96 US$ và tổng cung lưu thông là 29.842.513.891,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
85,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
927,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0028512 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00285120 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002851
XAG
0.1
CRO
0,00028512
XAG
1
CRO
0,00285120
XAG
2
CRO
0,00570240
XAG
3
CRO
0,00855360
XAG
5
CRO
0,01425600
XAG
10
CRO
0,02851200
XAG
20
CRO
0,05702400
XAG
25
CRO
0,07128000
XAG
50
CRO
0,14256000
XAG
100
CRO
0,28512000
XAG
250
CRO
0,71280000
XAG
500
CRO
1,425600
XAG
1000
CRO
2,851200
XAG
2500
CRO
7,128000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,507295
CRO
0.1
XAG
35,0730
CRO
1
XAG
350,730
CRO
2
XAG
701,459
CRO
3
XAG
1.052,189
CRO
5
XAG
1.753,648
CRO
10
XAG
3.507,295
CRO
20
XAG
7.014,59
CRO
25
XAG
8.768,238
CRO
50
XAG
17.536,476
CRO
100
XAG
35.072,952
CRO
250
XAG
87.682,379
CRO
500
XAG
175.364,759
CRO
1000
XAG
350.729,517
CRO
2500
XAG
876.823,793
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 05:21:32 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC