Chuyển đổi 3 XAG sang CRO
Chuyển đổi 3 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:00, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00655898 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.738.268 XAG. Cronos tăng +3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.55%. Tổng cung của Cronos là 97.973.799.592,17 US$ và tổng cung lưu thông là 33.607.117.558,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 26.
Vốn hóa thị trường
220,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,61 T US$
Khối lượng (24h)
10,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:00 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00655898 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00655898 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00006559
XAG
0.1
CRO
0,00065590
XAG
1
CRO
0,00655898
XAG
2
CRO
0,01311796
XAG
3
CRO
0,01967694
XAG
5
CRO
0,03279490
XAG
10
CRO
0,06558980
XAG
20
CRO
0,13117960
XAG
25
CRO
0,16397450
XAG
50
CRO
0,32794900
XAG
100
CRO
0,65589800
XAG
250
CRO
1,639745
XAG
500
CRO
3,279490
XAG
1000
CRO
6,558980
XAG
2500
CRO
16,3975
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
1,524627
CRO
0.1
XAG
15,2463
CRO
1
XAG
152,463
CRO
2
XAG
304,925
CRO
3
XAG
457,388
CRO
5
XAG
762,314
CRO
10
XAG
1.524,627
CRO
20
XAG
3.049,255
CRO
25
XAG
3.811,568
CRO
50
XAG
7.623,137
CRO
100
XAG
15.246,273
CRO
250
XAG
38.115,683
CRO
500
XAG
76.231,365
CRO
1000
XAG
152.462,73
CRO
2500
XAG
381.156,826
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 09:00:51 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC