Chuyển đổi 3 XAG sang CRO
Chuyển đổi 3 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:10, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00271659 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.295.930 XAG. Cronos tăng +2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.71%. Tổng cung của Cronos là 97.834.778.137,68 US$ và tổng cung lưu thông là 31.134.799.838,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
84,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
1,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:10 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00271659 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00271659 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002717
XAG
0.1
CRO
0,00027166
XAG
1
CRO
0,00271659
XAG
2
CRO
0,00543318
XAG
3
CRO
0,00814977
XAG
5
CRO
0,01358295
XAG
10
CRO
0,02716590
XAG
20
CRO
0,05433180
XAG
25
CRO
0,06791475
XAG
50
CRO
0,13582950
XAG
100
CRO
0,27165900
XAG
250
CRO
0,67914750
XAG
500
CRO
1,358295
XAG
1000
CRO
2,716590
XAG
2500
CRO
6,791475
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,681085
CRO
0.1
XAG
36,8109
CRO
1
XAG
368,109
CRO
2
XAG
736,217
CRO
3
XAG
1.104,326
CRO
5
XAG
1.840,543
CRO
10
XAG
3.681,085
CRO
20
XAG
7.362,171
CRO
25
XAG
9.202,714
CRO
50
XAG
18.405,427
CRO
100
XAG
36.810,855
CRO
250
XAG
92.027,137
CRO
500
XAG
184.054,274
CRO
1000
XAG
368.108,548
CRO
2500
XAG
920.271,37
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 12:10:29 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC