Chuyển đổi 10 XAG sang CRO
Chuyển đổi 10 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:55, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00247193 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 984.716 XAG. Cronos tăng +1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.44%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.380.295.785,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
67,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
984,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:55 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00247193 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00247193 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002472
XAG
0.1
CRO
0,00024719
XAG
1
CRO
0,00247193
XAG
2
CRO
0,00494386
XAG
3
CRO
0,00741579
XAG
5
CRO
0,01235965
XAG
10
CRO
0,02471930
XAG
20
CRO
0,04943860
XAG
25
CRO
0,06179825
XAG
50
CRO
0,12359650
XAG
100
CRO
0,24719300
XAG
250
CRO
0,61798250
XAG
500
CRO
1,235965
XAG
1000
CRO
2,471930
XAG
2500
CRO
6,179825
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
4,045422
CRO
0.1
XAG
40,4542
CRO
1
XAG
404,542
CRO
2
XAG
809,084
CRO
3
XAG
1.213,627
CRO
5
XAG
2.022,711
CRO
10
XAG
4.045,422
CRO
20
XAG
8.090,844
CRO
25
XAG
10.113,555
CRO
50
XAG
20.227,11
CRO
100
XAG
40.454,22
CRO
250
XAG
101.135,55
CRO
500
XAG
202.271,1
CRO
1000
XAG
404.542,2
CRO
2500
XAG
1.011.355,5
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 07:55:59 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC