Chuyển đổi 10 CRO sang XAG
Chuyển đổi 10 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:52, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00313386 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.856.996 XAG. Cronos tăng +6.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.23%. Tổng cung của Cronos là 97.851.180.329,84 US$ và tổng cung lưu thông là 32.317.904.669,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
101,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,32 T US$
Khối lượng (24h)
1,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:52 , việc chuyển đổi 10 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0313386 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00313386 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003134
XAG
0.1
CRO
0,00031339
XAG
1
CRO
0,00313386
XAG
2
CRO
0,00626772
XAG
3
CRO
0,00940158
XAG
5
CRO
0,01566930
XAG
10
CRO
0,03133860
XAG
20
CRO
0,06267720
XAG
25
CRO
0,07834650
XAG
50
CRO
0,15669300
XAG
100
CRO
0,31338600
XAG
250
CRO
0,78346500
XAG
500
CRO
1,566930
XAG
1000
CRO
3,133860
XAG
2500
CRO
7,834650
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,190953
CRO
0.1
XAG
31,9095
CRO
1
XAG
319,095
CRO
2
XAG
638,191
CRO
3
XAG
957,286
CRO
5
XAG
1.595,477
CRO
10
XAG
3.190,953
CRO
20
XAG
6.381,906
CRO
25
XAG
7.977,383
CRO
50
XAG
15.954,765
CRO
100
XAG
31.909,53
CRO
250
XAG
79.773,825
CRO
500
XAG
159.547,651
CRO
1000
XAG
319.095,301
CRO
2500
XAG
797.738,253
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 14:52:02 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC