Chuyển đổi 10 CRO sang XAG
Chuyển đổi 10 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:09, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00247588 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 589.116 XAG. Cronos giảm -6.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.71%. Tổng cung của Cronos là 97.462.753.142,24 US$ và tổng cung lưu thông là 27.462.753.142,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
68,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,46 T US$
Khối lượng (24h)
589,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:09 , việc chuyển đổi 10 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0247588 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00247588 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002476
XAG
0.1
CRO
0,00024759
XAG
1
CRO
0,00247588
XAG
2
CRO
0,00495176
XAG
3
CRO
0,00742764
XAG
5
CRO
0,01237940
XAG
10
CRO
0,02475880
XAG
20
CRO
0,04951760
XAG
25
CRO
0,06189700
XAG
50
CRO
0,12379400
XAG
100
CRO
0,24758800
XAG
250
CRO
0,61897000
XAG
500
CRO
1,237940
XAG
1000
CRO
2,475880
XAG
2500
CRO
6,189700
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
4,038968
CRO
0.1
XAG
40,3897
CRO
1
XAG
403,897
CRO
2
XAG
807,794
CRO
3
XAG
1.211,69
CRO
5
XAG
2.019,484
CRO
10
XAG
4.038,968
CRO
20
XAG
8.077,936
CRO
25
XAG
10.097,42
CRO
50
XAG
20.194,84
CRO
100
XAG
40.389,68
CRO
250
XAG
100.974,199
CRO
500
XAG
201.948,398
CRO
1000
XAG
403.896,796
CRO
2500
XAG
1.009.741,991
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 10:09:53 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC