Chuyển đổi 50 XAG sang CRO
Chuyển đổi 50 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00302322 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 754.328 XAG. Cronos giảm -4.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.61%. Tổng cung của Cronos là 97.735.173.506,6 US$ và tổng cung lưu thông là 29.868.694.056,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
90,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,87 T US$
Khối lượng (24h)
754,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00302322 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00302322 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003023
XAG
0.1
CRO
0,00030232
XAG
1
CRO
0,00302322
XAG
2
CRO
0,00604644
XAG
3
CRO
0,00906966
XAG
5
CRO
0,01511610
XAG
10
CRO
0,03023220
XAG
20
CRO
0,06046440
XAG
25
CRO
0,07558050
XAG
50
CRO
0,15116100
XAG
100
CRO
0,30232200
XAG
250
CRO
0,75580500
XAG
500
CRO
1,511610
XAG
1000
CRO
3,023220
XAG
2500
CRO
7,558050
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,307731
CRO
0.1
XAG
33,0773
CRO
1
XAG
330,773
CRO
2
XAG
661,546
CRO
3
XAG
992,319
CRO
5
XAG
1.653,866
CRO
10
XAG
3.307,731
CRO
20
XAG
6.615,463
CRO
25
XAG
8.269,329
CRO
50
XAG
16.538,657
CRO
100
XAG
33.077,315
CRO
250
XAG
82.693,287
CRO
500
XAG
165.386,575
CRO
1000
XAG
330.773,149
CRO
2500
XAG
826.932,873
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 04:57:09 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC