Chuyển đổi 50 XAG sang CRO
Chuyển đổi 50 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:08, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00644367 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.596.959 XAG. Cronos tăng +1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.05%. Tổng cung của Cronos là 97.971.847.437,65 US$ và tổng cung lưu thông là 33.605.203.124 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 26.
Vốn hóa thị trường
216,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,61 T US$
Khối lượng (24h)
8,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:08 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00644367 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00644367 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00006444
XAG
0.1
CRO
0,00064437
XAG
1
CRO
0,00644367
XAG
2
CRO
0,01288734
XAG
3
CRO
0,01933101
XAG
5
CRO
0,03221835
XAG
10
CRO
0,06443670
XAG
20
CRO
0,12887340
XAG
25
CRO
0,16109175
XAG
50
CRO
0,32218350
XAG
100
CRO
0,64436700
XAG
250
CRO
1,610918
XAG
500
CRO
3,221835
XAG
1000
CRO
6,443670
XAG
2500
CRO
16,1092
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
1,551911
CRO
0.1
XAG
15,5191
CRO
1
XAG
155,191
CRO
2
XAG
310,382
CRO
3
XAG
465,573
CRO
5
XAG
775,955
CRO
10
XAG
1.551,911
CRO
20
XAG
3.103,821
CRO
25
XAG
3.879,777
CRO
50
XAG
7.759,553
CRO
100
XAG
15.519,106
CRO
250
XAG
38.797,766
CRO
500
XAG
77.595,532
CRO
1000
XAG
155.191,063
CRO
2500
XAG
387.977,659
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 14:08:23 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC