Chuyển đổi 50 XAG sang CRO
Chuyển đổi 50 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00272550 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.013.643 XAG. Cronos giảm -4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.19%. Tổng cung của Cronos là 97.448.665.272,24 US$ và tổng cung lưu thông là 27.448.665.272,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
74,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,45 T US$
Khối lượng (24h)
1,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0027255 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00272550 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002726
XAG
0.1
CRO
0,00027255
XAG
1
CRO
0,00272550
XAG
2
CRO
0,00545100
XAG
3
CRO
0,00817650
XAG
5
CRO
0,01362750
XAG
10
CRO
0,02725500
XAG
20
CRO
0,05451000
XAG
25
CRO
0,06813750
XAG
50
CRO
0,13627500
XAG
100
CRO
0,27255000
XAG
250
CRO
0,68137500
XAG
500
CRO
1,362750
XAG
1000
CRO
2,725500
XAG
2500
CRO
6,813750
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,669052
CRO
0.1
XAG
36,6905
CRO
1
XAG
366,905
CRO
2
XAG
733,810
CRO
3
XAG
1.100,715
CRO
5
XAG
1.834,526
CRO
10
XAG
3.669,052
CRO
20
XAG
7.338,103
CRO
25
XAG
9.172,629
CRO
50
XAG
18.345,258
CRO
100
XAG
36.690,516
CRO
250
XAG
91.726,289
CRO
500
XAG
183.452,578
CRO
1000
XAG
366.905,155
CRO
2500
XAG
917.262,888
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 20:48:24 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC