Chuyển đổi 500 XAG sang CRO
Chuyển đổi 500 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:05, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00311884 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.545.199 XAG. Cronos giảm -4.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.05%. Tổng cung của Cronos là 97.853.068.064,43 US$ và tổng cung lưu thông là 32.319.825.893,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
100,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,32 T US$
Khối lượng (24h)
1,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:05 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00311884 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00311884 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003119
XAG
0.1
CRO
0,00031188
XAG
1
CRO
0,00311884
XAG
2
CRO
0,00623768
XAG
3
CRO
0,00935652
XAG
5
CRO
0,01559420
XAG
10
CRO
0,03118840
XAG
20
CRO
0,06237680
XAG
25
CRO
0,07797100
XAG
50
CRO
0,15594200
XAG
100
CRO
0,31188400
XAG
250
CRO
0,77971000
XAG
500
CRO
1,559420
XAG
1000
CRO
3,118840
XAG
2500
CRO
7,797100
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,206320
CRO
0.1
XAG
32,0632
CRO
1
XAG
320,632
CRO
2
XAG
641,264
CRO
3
XAG
961,896
CRO
5
XAG
1.603,16
CRO
10
XAG
3.206,32
CRO
20
XAG
6.412,641
CRO
25
XAG
8.015,801
CRO
50
XAG
16.031,601
CRO
100
XAG
32.063,203
CRO
250
XAG
80.158,007
CRO
500
XAG
160.316,015
CRO
1000
XAG
320.632,03
CRO
2500
XAG
801.580,075
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 05:05:45 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC