Chuyển đổi 500 XAG sang CRO
Chuyển đổi 500 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:09, 3 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00186477 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 482.691 XAG. Cronos tăng +6.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.08%. Tổng cung của Cronos là 98.202.976.378,26 US$ và tổng cung lưu thông là 37.336.345.344,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
69,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,34 T US$
Khối lượng (24h)
482,69 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:09 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00186477 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00186477 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00001865
XAG
0.1
CRO
0,00018648
XAG
1
CRO
0,00186477
XAG
2
CRO
0,00372954
XAG
3
CRO
0,00559431
XAG
5
CRO
0,00932385
XAG
10
CRO
0,01864770
XAG
20
CRO
0,03729540
XAG
25
CRO
0,04661925
XAG
50
CRO
0,09323850
XAG
100
CRO
0,18647700
XAG
250
CRO
0,46619250
XAG
500
CRO
0,93238500
XAG
1000
CRO
1,864770
XAG
2500
CRO
4,661925
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
5,362592
CRO
0.1
XAG
53,6259
CRO
1
XAG
536,259
CRO
2
XAG
1.072,518
CRO
3
XAG
1.608,777
CRO
5
XAG
2.681,296
CRO
10
XAG
5.362,592
CRO
20
XAG
10.725,183
CRO
25
XAG
13.406,479
CRO
50
XAG
26.812,958
CRO
100
XAG
53.625,916
CRO
250
XAG
134.064,791
CRO
500
XAG
268.129,582
CRO
1000
XAG
536.259,163
CRO
2500
XAG
1.340.647,908
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 00:09:58 3/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC