Chuyển đổi 5 XAG sang CRO
Chuyển đổi 5 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:23, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00309348 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 644.485 XAG. Cronos giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.75%. Tổng cung của Cronos là 98.116.745.905,81 US$ và tổng cung lưu thông là 36.083.427.653 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
111,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,08 T US$
Khối lượng (24h)
644,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:23 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00309348 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00309348 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003093
XAG
0.1
CRO
0,00030935
XAG
1
CRO
0,00309348
XAG
2
CRO
0,00618696
XAG
3
CRO
0,00928044
XAG
5
CRO
0,01546740
XAG
10
CRO
0,03093480
XAG
20
CRO
0,06186960
XAG
25
CRO
0,07733700
XAG
50
CRO
0,15467400
XAG
100
CRO
0,30934800
XAG
250
CRO
0,77337000
XAG
500
CRO
1,546740
XAG
1000
CRO
3,093480
XAG
2500
CRO
7,733700
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
3,232605
CRO
0.1
XAG
32,3261
CRO
1
XAG
323,261
CRO
2
XAG
646,521
CRO
3
XAG
969,782
CRO
5
XAG
1.616,303
CRO
10
XAG
3.232,605
CRO
20
XAG
6.465,211
CRO
25
XAG
8.081,513
CRO
50
XAG
16.163,027
CRO
100
XAG
32.326,054
CRO
250
XAG
80.815,134
CRO
500
XAG
161.630,268
CRO
1000
XAG
323.260,535
CRO
2500
XAG
808.151,338
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 08:23:45 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC