Chuyển đổi 0.1 XAG sang CRO
Chuyển đổi 0.1 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:15, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00305607 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.979.484 XAG. Cronos tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.09%. Tổng cung của Cronos là 97.427.539.211,96 US$ và tổng cung lưu thông là 27.427.430.062,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 44.
Vốn hóa thị trường
83,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:15 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00305607 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00305607 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003056
XAG
0.1
CRO
0,00030561
XAG
1
CRO
0,00305607
XAG
2
CRO
0,00611214
XAG
3
CRO
0,00916821
XAG
5
CRO
0,01528035
XAG
10
CRO
0,03056070
XAG
20
CRO
0,06112140
XAG
25
CRO
0,07640175
XAG
50
CRO
0,15280350
XAG
100
CRO
0,30560700
XAG
250
CRO
0,76401750
XAG
500
CRO
1,528035
XAG
1000
CRO
3,056070
XAG
2500
CRO
7,640175
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,272176
CRO
0.1
XAG
32,7218
CRO
1
XAG
327,218
CRO
2
XAG
654,435
CRO
3
XAG
981,653
CRO
5
XAG
1.636,088
CRO
10
XAG
3.272,176
CRO
20
XAG
6.544,353
CRO
25
XAG
8.180,441
CRO
50
XAG
16.360,882
CRO
100
XAG
32.721,764
CRO
250
XAG
81.804,409
CRO
500
XAG
163.608,818
CRO
1000
XAG
327.217,636
CRO
2500
XAG
818.044,089
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 19:15:26 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC