Chuyển đổi 0.1 XAG sang CRO
Chuyển đổi 0.1 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:26, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00220371 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 285.681 XAG. Cronos tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.32%. Tổng cung của Cronos là 97.822.193.387,26 US$ và tổng cung lưu thông là 31.122.187.653,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
68,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
285,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:26 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00220371 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00220371 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002204
XAG
0.1
CRO
0,00022037
XAG
1
CRO
0,00220371
XAG
2
CRO
0,00440742
XAG
3
CRO
0,00661113
XAG
5
CRO
0,01101855
XAG
10
CRO
0,02203710
XAG
20
CRO
0,04407420
XAG
25
CRO
0,05509275
XAG
50
CRO
0,11018550
XAG
100
CRO
0,22037100
XAG
250
CRO
0,55092750
XAG
500
CRO
1,101855
XAG
1000
CRO
2,203710
XAG
2500
CRO
5,509275
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
4,537802
CRO
0.1
XAG
45,3780
CRO
1
XAG
453,780
CRO
2
XAG
907,560
CRO
3
XAG
1.361,341
CRO
5
XAG
2.268,901
CRO
10
XAG
4.537,802
CRO
20
XAG
9.075,604
CRO
25
XAG
11.344,505
CRO
50
XAG
22.689,011
CRO
100
XAG
45.378,022
CRO
250
XAG
113.445,054
CRO
500
XAG
226.890,108
CRO
1000
XAG
453.780,216
CRO
2500
XAG
1.134.450,54
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 03:26:25 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC