Chuyển đổi 100 CRO sang XAG
Chuyển đổi 100 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:21, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00303408 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 856.527 XAG. Cronos tăng +3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.08%. Tổng cung của Cronos là 97.705.997.699,06 US$ và tổng cung lưu thông là 29.839.306.727,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
90,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
856,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:21 , việc chuyển đổi 100 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.303408 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00303408 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003034
XAG
0.1
CRO
0,00030341
XAG
1
CRO
0,00303408
XAG
2
CRO
0,00606816
XAG
3
CRO
0,00910224
XAG
5
CRO
0,01517040
XAG
10
CRO
0,03034080
XAG
20
CRO
0,06068160
XAG
25
CRO
0,07585200
XAG
50
CRO
0,15170400
XAG
100
CRO
0,30340800
XAG
250
CRO
0,75852000
XAG
500
CRO
1,517040
XAG
1000
CRO
3,034080
XAG
2500
CRO
7,585200
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,295892
CRO
0.1
XAG
32,9589
CRO
1
XAG
329,589
CRO
2
XAG
659,178
CRO
3
XAG
988,768
CRO
5
XAG
1.647,946
CRO
10
XAG
3.295,892
CRO
20
XAG
6.591,784
CRO
25
XAG
8.239,73
CRO
50
XAG
16.479,46
CRO
100
XAG
32.958,92
CRO
250
XAG
82.397,3
CRO
500
XAG
164.794,6
CRO
1000
XAG
329.589,2
CRO
2500
XAG
823.973
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 22:21:38 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC