Chuyển đổi 3 CRO sang XAG
Chuyển đổi 3 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00406052 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.059.026 XAG. Cronos giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.73%. Tổng cung của Cronos là 98.061.666.773,95 US$ và tổng cung lưu thông là 34.861.754.869,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 34.
Vốn hóa thị trường
141,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
1,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 3 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01218156 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00406052 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00004061
XAG
0.1
CRO
0,00040605
XAG
1
CRO
0,00406052
XAG
2
CRO
0,00812104
XAG
3
CRO
0,01218156
XAG
5
CRO
0,02030260
XAG
10
CRO
0,04060520
XAG
20
CRO
0,08121040
XAG
25
CRO
0,10151300
XAG
50
CRO
0,20302600
XAG
100
CRO
0,40605200
XAG
250
CRO
1,015130
XAG
500
CRO
2,030260
XAG
1000
CRO
4,060520
XAG
2500
CRO
10,1513
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
2,462739
CRO
0.1
XAG
24,6274
CRO
1
XAG
246,274
CRO
2
XAG
492,548
CRO
3
XAG
738,822
CRO
5
XAG
1.231,369
CRO
10
XAG
2.462,739
CRO
20
XAG
4.925,478
CRO
25
XAG
6.156,847
CRO
50
XAG
12.313,694
CRO
100
XAG
24.627,388
CRO
250
XAG
61.568,469
CRO
500
XAG
123.136,938
CRO
1000
XAG
246.273,876
CRO
2500
XAG
615.684,691
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 19:25:47 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC