Chuyển đổi 100 XAG sang CRO
Chuyển đổi 100 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:47, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00162183 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 234.618 XAG. Cronos tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.08%. Tổng cung của Cronos là 98.229.494.755,45 US$ và tổng cung lưu thông là 37.363.001.935,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
60,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,36 T US$
Khối lượng (24h)
234,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:47 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00162183 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00162183 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00001622
XAG
0.1
CRO
0,00016218
XAG
1
CRO
0,00162183
XAG
2
CRO
0,00324366
XAG
3
CRO
0,00486549
XAG
5
CRO
0,00810915
XAG
10
CRO
0,01621830
XAG
20
CRO
0,03243660
XAG
25
CRO
0,04054575
XAG
50
CRO
0,08109150
XAG
100
CRO
0,16218300
XAG
250
CRO
0,40545750
XAG
500
CRO
0,81091500
XAG
1000
CRO
1,621830
XAG
2500
CRO
4,054575
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
6,165874
CRO
0.1
XAG
61,6587
CRO
1
XAG
616,587
CRO
2
XAG
1.233,175
CRO
3
XAG
1.849,762
CRO
5
XAG
3.082,937
CRO
10
XAG
6.165,874
CRO
20
XAG
12.331,749
CRO
25
XAG
15.414,686
CRO
50
XAG
30.829,372
CRO
100
XAG
61.658,744
CRO
250
XAG
154.146,859
CRO
500
XAG
308.293,718
CRO
1000
XAG
616.587,435
CRO
2500
XAG
1.541.468,588
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 06:47:07 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC