Chuyển đổi 100 XAG sang CRO
Chuyển đổi 100 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:29, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00255917 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.932.267 XAG. Cronos tăng +8.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.49%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.386.991.571,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
68,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:29 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00255917 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00255917 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002559
XAG
0.1
CRO
0,00025592
XAG
1
CRO
0,00255917
XAG
2
CRO
0,00511834
XAG
3
CRO
0,00767751
XAG
5
CRO
0,01279585
XAG
10
CRO
0,02559170
XAG
20
CRO
0,05118340
XAG
25
CRO
0,06397925
XAG
50
CRO
0,12795850
XAG
100
CRO
0,25591700
XAG
250
CRO
0,63979250
XAG
500
CRO
1,279585
XAG
1000
CRO
2,559170
XAG
2500
CRO
6,397925
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,907517
CRO
0.1
XAG
39,0752
CRO
1
XAG
390,752
CRO
2
XAG
781,503
CRO
3
XAG
1.172,255
CRO
5
XAG
1.953,758
CRO
10
XAG
3.907,517
CRO
20
XAG
7.815,034
CRO
25
XAG
9.768,792
CRO
50
XAG
19.537,584
CRO
100
XAG
39.075,169
CRO
250
XAG
97.687,922
CRO
500
XAG
195.375,845
CRO
1000
XAG
390.751,689
CRO
2500
XAG
976.879,223
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 21:29:52 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC