Chuyển đổi 100 XAG sang CRO
Chuyển đổi 100 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:52, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00262024 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.140.878 XAG. Cronos tăng +7.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.18%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.386.321.806,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
72,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:52 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00262024 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00262024 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00002620
XAG
0.1
CRO
0,00026202
XAG
1
CRO
0,00262024
XAG
2
CRO
0,00524048
XAG
3
CRO
0,00786072
XAG
5
CRO
0,01310120
XAG
10
CRO
0,02620240
XAG
20
CRO
0,05240480
XAG
25
CRO
0,06550600
XAG
50
CRO
0,13101200
XAG
100
CRO
0,26202400
XAG
250
CRO
0,65506000
XAG
500
CRO
1,310120
XAG
1000
CRO
2,620240
XAG
2500
CRO
6,550600
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
3,816444
CRO
0.1
XAG
38,1644
CRO
1
XAG
381,644
CRO
2
XAG
763,289
CRO
3
XAG
1.144,933
CRO
5
XAG
1.908,222
CRO
10
XAG
3.816,444
CRO
20
XAG
7.632,889
CRO
25
XAG
9.541,111
CRO
50
XAG
19.082,221
CRO
100
XAG
38.164,443
CRO
250
XAG
95.411,107
CRO
500
XAG
190.822,215
CRO
1000
XAG
381.644,43
CRO
2500
XAG
954.111,074
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 15:52:16 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC