Chuyển đổi 2 XAG sang CRO
Chuyển đổi 2 XAG sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:42, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến XAG
Theo dõi
12:42, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00616568 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.471.941 XAG. Cronos tăng +9.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.58%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.132.384.918,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 30.
Vốn hóa thị trường
167,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,13 T US$
Khối lượng (24h)
5,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:42 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00616568 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00616568 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00006166
XAG
0.1
CRO
0,00061657
XAG
1
CRO
0,00616568
XAG
2
CRO
0,01233136
XAG
3
CRO
0,01849704
XAG
5
CRO
0,03082840
XAG
10
CRO
0,06165680
XAG
20
CRO
0,12331360
XAG
25
CRO
0,15414200
XAG
50
CRO
0,30828400
XAG
100
CRO
0,61656800
XAG
250
CRO
1,541420
XAG
500
CRO
3,082840
XAG
1000
CRO
6,165680
XAG
2500
CRO
15,4142
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
1,621881
CRO
0.1
XAG
16,2188
CRO
1
XAG
162,188
CRO
2
XAG
324,376
CRO
3
XAG
486,564
CRO
5
XAG
810,941
CRO
10
XAG
1.621,881
CRO
20
XAG
3.243,762
CRO
25
XAG
4.054,703
CRO
50
XAG
8.109,406
CRO
100
XAG
16.218,811
CRO
250
XAG
40.547,028
CRO
500
XAG
81.094,056
CRO
1000
XAG
162.188,112
CRO
2500
XAG
405.470,281
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 12:42:44 22/11/2024
Last Updated at 12:42:44 22/11/2024 UTC