Chuyển đổi 1000 CRO sang XAG
Chuyển đổi 1000 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:14, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00198524 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 402.592 XAG. Cronos tăng +0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.39%. Tổng cung của Cronos là 98.177.099.499,99 US$ và tổng cung lưu thông là 37.310.468.923,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 43.
Vốn hóa thị trường
73,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,31 T US$
Khối lượng (24h)
402,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:14 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.9852400000000001 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00198524 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce
CRO
XAG
0.01
CRO
0,00001985
XAG
0.1
CRO
0,00019852
XAG
1
CRO
0,00198524
XAG
2
CRO
0,00397048
XAG
3
CRO
0,00595572
XAG
5
CRO
0,00992620
XAG
10
CRO
0,01985240
XAG
20
CRO
0,03970480
XAG
25
CRO
0,04963100
XAG
50
CRO
0,09926200
XAG
100
CRO
0,19852400
XAG
250
CRO
0,49631000
XAG
500
CRO
0,99262000
XAG
1000
CRO
1,985240
XAG
2500
CRO
4,963100
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG
CRO
0.01
XAG
5,037174
CRO
0.1
XAG
50,3717
CRO
1
XAG
503,717
CRO
2
XAG
1.007,435
CRO
3
XAG
1.511,152
CRO
5
XAG
2.518,587
CRO
10
XAG
5.037,174
CRO
20
XAG
10.074,349
CRO
25
XAG
12.592,936
CRO
50
XAG
25.185,872
CRO
100
XAG
50.371,743
CRO
250
XAG
125.929,359
CRO
500
XAG
251.858,717
CRO
1000
XAG
503.717,435
CRO
2500
XAG
1.259.293,587
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 02:14:14 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC