Chuyển đổi 1000 CRO sang XAG
Chuyển đổi 1000 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00392323 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.084.278 XAG. Cronos tăng +5.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.64%. Tổng cung của Cronos là 97.941.772.627,45 US$ và tổng cung lưu thông là 33.575.193.792,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
131,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.9232299999999998 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00392323 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003923
XAG
0.1
CRO
0,00039232
XAG
1
CRO
0,00392323
XAG
2
CRO
0,00784646
XAG
3
CRO
0,01176969
XAG
5
CRO
0,01961615
XAG
10
CRO
0,03923230
XAG
20
CRO
0,07846460
XAG
25
CRO
0,09808075
XAG
50
CRO
0,19616150
XAG
100
CRO
0,39232300
XAG
250
CRO
0,98080750
XAG
500
CRO
1,961615
XAG
1000
CRO
3,923230
XAG
2500
CRO
9,808075
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
2,548920
CRO
0.1
XAG
25,4892
CRO
1
XAG
254,892
CRO
2
XAG
509,784
CRO
3
XAG
764,676
CRO
5
XAG
1.274,46
CRO
10
XAG
2.548,92
CRO
20
XAG
5.097,84
CRO
25
XAG
6.372,30
CRO
50
XAG
12.744,601
CRO
100
XAG
25.489,201
CRO
250
XAG
63.723,004
CRO
500
XAG
127.446,007
CRO
1000
XAG
254.892,015
CRO
2500
XAG
637.230,037
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 22:44:26 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC