Chuyển đổi 2 CRO sang XAG
Chuyển đổi 2 CRO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:46, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00398190 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.036.288 XAG. Cronos tăng +3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.12%. Tổng cung của Cronos là 97.943.628.279,98 US$ và tổng cung lưu thông là 33.577.110.898,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
133,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
1,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:46 , việc chuyển đổi 2 Cronos (CRO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0079638 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00398190 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Silver Ounce

CRO
XAG
0.01
CRO
0,00003982
XAG
0.1
CRO
0,00039819
XAG
1
CRO
0,00398190
XAG
2
CRO
0,00796380
XAG
3
CRO
0,01194570
XAG
5
CRO
0,01990950
XAG
10
CRO
0,03981900
XAG
20
CRO
0,07963800
XAG
25
CRO
0,09954750
XAG
50
CRO
0,19909500
XAG
100
CRO
0,39819000
XAG
250
CRO
0,99547500
XAG
500
CRO
1,990950
XAG
1000
CRO
3,981900
XAG
2500
CRO
9,954750
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cronos
XAG

CRO
0.01
XAG
2,511364
CRO
0.1
XAG
25,1136
CRO
1
XAG
251,136
CRO
2
XAG
502,273
CRO
3
XAG
753,409
CRO
5
XAG
1.255,682
CRO
10
XAG
2.511,364
CRO
20
XAG
5.022,728
CRO
25
XAG
6.278,41
CRO
50
XAG
12.556,82
CRO
100
XAG
25.113,639
CRO
250
XAG
62.784,098
CRO
500
XAG
125.568,196
CRO
1000
XAG
251.136,392
CRO
2500
XAG
627.840,98
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAG được tạo vào lúc 13:46:53 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC