Chuyển đổi 50 PKR sang QNT
Chuyển đổi 50 PKR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 17.305,97 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:57, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 17.305,97 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.432.484.414 PKR. Quant tăng +2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
252,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
911,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:57 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17305.97 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 17.305,97 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
173,060
PKR
0.1
QNT
1.730,597
PKR
1
QNT
17.305,97
PKR
2
QNT
34.611,94
PKR
3
QNT
51.917,91
PKR
5
QNT
86.529,85
PKR
10
QNT
173.059,7
PKR
20
QNT
346.119,4
PKR
25
QNT
432.649,25
PKR
50
QNT
865.298,5
PKR
100
QNT
1.730.597
PKR
250
QNT
4.326.492,5
PKR
500
QNT
8.652.985
PKR
1000
QNT
17.305.970
PKR
2500
QNT
43.264.925
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000058
QNT
0.1
PKR
0,00000578
QNT
1
PKR
0,00005778
QNT
2
PKR
0,00011557
QNT
3
PKR
0,00017335
QNT
5
PKR
0,00028892
QNT
10
PKR
0,00057784
QNT
20
PKR
0,00115567
QNT
25
PKR
0,00144459
QNT
50
PKR
0,00288918
QNT
100
PKR
0,00577835
QNT
250
PKR
0,01444588
QNT
500
PKR
0,02889176
QNT
1000
PKR
0,05778353
QNT
2500
PKR
0,14445882
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 23:57:17 9/11/2024
Last Updated at 23:57:17 9/11/2024 UTC