Chuyển đổi 10 PKR sang QNT
Chuyển đổi 10 PKR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 26.493 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:27, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 26.493,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.743.858.707 PKR. Quant tăng +2.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.20%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 81.
Vốn hóa thị trường
385,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:27 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26493 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 26.493,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
264,930
PKR
0.1
QNT
2.649,30
PKR
1
QNT
26.493,0
PKR
2
QNT
52.986,0
PKR
3
QNT
79.479,0
PKR
5
QNT
132.465
PKR
10
QNT
264.930
PKR
20
QNT
529.860
PKR
25
QNT
662.325
PKR
50
QNT
1.324.650
PKR
100
QNT
2.649.300
PKR
250
QNT
6.623.250
PKR
500
QNT
13.246.500
PKR
1000
QNT
26.493.000
PKR
2500
QNT
66.232.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000038
QNT
0.1
PKR
0,00000377
QNT
1
PKR
0,00003775
QNT
2
PKR
0,00007549
QNT
3
PKR
0,00011324
QNT
5
PKR
0,00018873
QNT
10
PKR
0,00037746
QNT
20
PKR
0,00075492
QNT
25
PKR
0,00094365
QNT
50
PKR
0,00188729
QNT
100
PKR
0,00377458
QNT
250
PKR
0,00943645
QNT
500
PKR
0,01887291
QNT
1000
PKR
0,03774582
QNT
2500
PKR
0,09436455
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 15:27:28 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC