Chuyển đổi 0.1 PKR sang QNT
Chuyển đổi 0.1 PKR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 22.065 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:27, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 22.065,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.961.197.510 PKR. Quant tăng +3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.45%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
320,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:27 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22065 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 22.065,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
220,650
PKR
0.1
QNT
2.206,50
PKR
1
QNT
22.065,0
PKR
2
QNT
44.130,0
PKR
3
QNT
66.195,0
PKR
5
QNT
110.325
PKR
10
QNT
220.650
PKR
20
QNT
441.300
PKR
25
QNT
551.625
PKR
50
QNT
1.103.250
PKR
100
QNT
2.206.500
PKR
250
QNT
5.516.250
PKR
500
QNT
11.032.500
PKR
1000
QNT
22.065.000
PKR
2500
QNT
55.162.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000045
QNT
0.1
PKR
0,00000453
QNT
1
PKR
0,00004532
QNT
2
PKR
0,00009064
QNT
3
PKR
0,00013596
QNT
5
PKR
0,00022660
QNT
10
PKR
0,00045321
QNT
20
PKR
0,00090641
QNT
25
PKR
0,00113302
QNT
50
PKR
0,00226603
QNT
100
PKR
0,00453206
QNT
250
PKR
0,01133016
QNT
500
PKR
0,02266032
QNT
1000
PKR
0,04532064
QNT
2500
PKR
0,11330161
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 19:27:17 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC