Chuyển đổi 20 QNT sang PKR
Chuyển đổi 20 QNT sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 22.945 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:39, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến PKR
Theo dõi
20:39, 25 tháng 10, 2025
0 PKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 22.945,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.775.173.088 PKR. Quant tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.04%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
333,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:39 , việc chuyển đổi 20 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 458900 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 22.945,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
229,450
PKR
0.1
QNT
2.294,50
PKR
1
QNT
22.945,0
PKR
2
QNT
45.890,0
PKR
3
QNT
68.835,0
PKR
5
QNT
114.725
PKR
10
QNT
229.450
PKR
20
QNT
458.900
PKR
25
QNT
573.625
PKR
50
QNT
1.147.250
PKR
100
QNT
2.294.500
PKR
250
QNT
5.736.250
PKR
500
QNT
11.472.500
PKR
1000
QNT
22.945.000
PKR
2500
QNT
57.362.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000044
QNT
0.1
PKR
0,00000436
QNT
1
PKR
0,00004358
QNT
2
PKR
0,00008716
QNT
3
PKR
0,00013075
QNT
5
PKR
0,00021791
QNT
10
PKR
0,00043582
QNT
20
PKR
0,00087165
QNT
25
PKR
0,00108956
QNT
50
PKR
0,00217912
QNT
100
PKR
0,00435825
QNT
250
PKR
0,01089562
QNT
500
PKR
0,02179124
QNT
1000
PKR
0,04358248
QNT
2500
PKR
0,10895620
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 20:39:42 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC