Chuyển đổi 25 QNT sang PKR
Chuyển đổi 25 QNT sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 23.789 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến PKR
Theo dõi
19:10, 22 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 23.789,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.249.936.690 PKR. Quant giảm -0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.78%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 87.
Vốn hóa thị trường
346,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 25 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 594725 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 23.789,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
237,890
PKR
0.1
QNT
2.378,90
PKR
1
QNT
23.789,0
PKR
2
QNT
47.578,0
PKR
3
QNT
71.367,0
PKR
5
QNT
118.945
PKR
10
QNT
237.890
PKR
20
QNT
475.780
PKR
25
QNT
594.725
PKR
50
QNT
1.189.450
PKR
100
QNT
2.378.900
PKR
250
QNT
5.947.250
PKR
500
QNT
11.894.500
PKR
1000
QNT
23.789.000
PKR
2500
QNT
59.472.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000042
QNT
0.1
PKR
0,00000420
QNT
1
PKR
0,00004204
QNT
2
PKR
0,00008407
QNT
3
PKR
0,00012611
QNT
5
PKR
0,00021018
QNT
10
PKR
0,00042036
QNT
20
PKR
0,00084072
QNT
25
PKR
0,00105091
QNT
50
PKR
0,00210181
QNT
100
PKR
0,00420362
QNT
250
PKR
0,01050906
QNT
500
PKR
0,02101812
QNT
1000
PKR
0,04203624
QNT
2500
PKR
0,10509059
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 19:10:58 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC