Chuyển đổi 10 QNT sang PKR
Chuyển đổi 10 QNT sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 37.430 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:49, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 37.430,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.480.530.186 PKR. Quant tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.15%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 73.
Vốn hóa thị trường
545,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:49 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 374300 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 37.430,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
374,300
PKR
0.1
QNT
3.743,00
PKR
1
QNT
37.430,0
PKR
2
QNT
74.860,0
PKR
3
QNT
112.290
PKR
5
QNT
187.150
PKR
10
QNT
374.300
PKR
20
QNT
748.600
PKR
25
QNT
935.750
PKR
50
QNT
1.871.500
PKR
100
QNT
3.743.000
PKR
250
QNT
9.357.500
PKR
500
QNT
18.715.000
PKR
1000
QNT
37.430.000
PKR
2500
QNT
93.575.000
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000027
QNT
0.1
PKR
0,00000267
QNT
1
PKR
0,00002672
QNT
2
PKR
0,00005343
QNT
3
PKR
0,00008015
QNT
5
PKR
0,00013358
QNT
10
PKR
0,00026717
QNT
20
PKR
0,00053433
QNT
25
PKR
0,00066791
QNT
50
PKR
0,00133583
QNT
100
PKR
0,00267165
QNT
250
PKR
0,00667913
QNT
500
PKR
0,01335827
QNT
1000
PKR
0,02671654
QNT
2500
PKR
0,06679134
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 07:49:54 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC