Chuyển đổi 10 QNT sang PKR
Chuyển đổi 10 QNT sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 18.219,02 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:23, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 18.219,02 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.614.053.446 PKR. Quant tăng +2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.21%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
265,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
951,52 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:23 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 182190.2 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 18.219,02 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
182,190
PKR
0.1
QNT
1.821,902
PKR
1
QNT
18.219,02
PKR
2
QNT
36.438,04
PKR
3
QNT
54.657,06
PKR
5
QNT
91.095,1
PKR
10
QNT
182.190,2
PKR
20
QNT
364.380,4
PKR
25
QNT
455.475,5
PKR
50
QNT
910.951
PKR
100
QNT
1.821.902
PKR
250
QNT
4.554.755
PKR
500
QNT
9.109.510
PKR
1000
QNT
18.219.020
PKR
2500
QNT
45.547.550
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000055
QNT
0.1
PKR
0,00000549
QNT
1
PKR
0,00005489
QNT
2
PKR
0,00010978
QNT
3
PKR
0,00016466
QNT
5
PKR
0,00027444
QNT
10
PKR
0,00054888
QNT
20
PKR
0,00109775
QNT
25
PKR
0,00137219
QNT
50
PKR
0,00274438
QNT
100
PKR
0,00548877
QNT
250
PKR
0,01372192
QNT
500
PKR
0,02744385
QNT
1000
PKR
0,05488769
QNT
2500
PKR
0,13721924
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 12:23:38 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC