Chuyển đổi 250 QNT sang PKR
Chuyển đổi 250 QNT sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 21.685 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 21.685,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.631.155.506 PKR. Quant tăng +2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 78.
Vốn hóa thị trường
313,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5421250 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 21.685,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
216,850
PKR
0.1
QNT
2.168,50
PKR
1
QNT
21.685,0
PKR
2
QNT
43.370,0
PKR
3
QNT
65.055,0
PKR
5
QNT
108.425
PKR
10
QNT
216.850
PKR
20
QNT
433.700
PKR
25
QNT
542.125
PKR
50
QNT
1.084.250
PKR
100
QNT
2.168.500
PKR
250
QNT
5.421.250
PKR
500
QNT
10.842.500
PKR
1000
QNT
21.685.000
PKR
2500
QNT
54.212.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000046
QNT
0.1
PKR
0,00000461
QNT
1
PKR
0,00004611
QNT
2
PKR
0,00009223
QNT
3
PKR
0,00013834
QNT
5
PKR
0,00023057
QNT
10
PKR
0,00046115
QNT
20
PKR
0,00092230
QNT
25
PKR
0,00115287
QNT
50
PKR
0,00230574
QNT
100
PKR
0,00461148
QNT
250
PKR
0,01152871
QNT
500
PKR
0,02305741
QNT
1000
PKR
0,04611483
QNT
2500
PKR
0,11528706
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 06:20:21 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC