Chuyển đổi 250 QNT sang PKR
Chuyển đổi 250 QNT sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 16.922,89 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:11, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 16.922,89 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.887.688.783 PKR. Quant giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
246,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
892,15 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:11 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4230722.5 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 16.922,89 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
169,229
PKR
0.1
QNT
1.692,289
PKR
1
QNT
16.922,89
PKR
2
QNT
33.845,78
PKR
3
QNT
50.768,67
PKR
5
QNT
84.614,45
PKR
10
QNT
169.228,9
PKR
20
QNT
338.457,8
PKR
25
QNT
423.072,25
PKR
50
QNT
846.144,5
PKR
100
QNT
1.692.289
PKR
250
QNT
4.230.722,5
PKR
500
QNT
8.461.445
PKR
1000
QNT
16.922.890
PKR
2500
QNT
42.307.225
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000059
QNT
0.1
PKR
0,00000591
QNT
1
PKR
0,00005909
QNT
2
PKR
0,00011818
QNT
3
PKR
0,00017727
QNT
5
PKR
0,00029546
QNT
10
PKR
0,00059092
QNT
20
PKR
0,00118183
QNT
25
PKR
0,00147729
QNT
50
PKR
0,00295458
QNT
100
PKR
0,00590916
QNT
250
PKR
0,01477289
QNT
500
PKR
0,02954578
QNT
1000
PKR
0,05909156
QNT
2500
PKR
0,14772890
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 12:11:37 8/11/2024
Last Updated at 12:11:37 8/11/2024 UTC