Chuyển đổi 1000 QNT sang PKR
Chuyển đổi 1000 QNT sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 36.844 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:34, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 36.844,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.854.383.577 PKR. Quant tăng +3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.12%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 73.
Vốn hóa thị trường
536,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:34 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36844000 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 36.844,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
368,440
PKR
0.1
QNT
3.684,40
PKR
1
QNT
36.844,0
PKR
2
QNT
73.688,0
PKR
3
QNT
110.532
PKR
5
QNT
184.220
PKR
10
QNT
368.440
PKR
20
QNT
736.880
PKR
25
QNT
921.100
PKR
50
QNT
1.842.200
PKR
100
QNT
3.684.400
PKR
250
QNT
9.211.000
PKR
500
QNT
18.422.000
PKR
1000
QNT
36.844.000
PKR
2500
QNT
92.110.000
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000027
QNT
0.1
PKR
0,00000271
QNT
1
PKR
0,00002714
QNT
2
PKR
0,00005428
QNT
3
PKR
0,00008142
QNT
5
PKR
0,00013571
QNT
10
PKR
0,00027141
QNT
20
PKR
0,00054283
QNT
25
PKR
0,00067854
QNT
50
PKR
0,00135707
QNT
100
PKR
0,00271415
QNT
250
PKR
0,00678537
QNT
500
PKR
0,01357073
QNT
1000
PKR
0,02714146
QNT
2500
PKR
0,06785365
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 22:34:11 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC