Chuyển đổi 1 PKR sang QNT
Chuyển đổi 1 PKR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 27.493 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:54, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 27.493,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.729.001.101 PKR. Quant tăng +2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.42%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
399,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:54 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27493 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 27.493,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
274,930
PKR
0.1
QNT
2.749,30
PKR
1
QNT
27.493,0
PKR
2
QNT
54.986,0
PKR
3
QNT
82.479,0
PKR
5
QNT
137.465
PKR
10
QNT
274.930
PKR
20
QNT
549.860
PKR
25
QNT
687.325
PKR
50
QNT
1.374.650
PKR
100
QNT
2.749.300
PKR
250
QNT
6.873.250
PKR
500
QNT
13.746.500
PKR
1000
QNT
27.493.000
PKR
2500
QNT
68.732.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000036
QNT
0.1
PKR
0,00000364
QNT
1
PKR
0,00003637
QNT
2
PKR
0,00007275
QNT
3
PKR
0,00010912
QNT
5
PKR
0,00018186
QNT
10
PKR
0,00036373
QNT
20
PKR
0,00072746
QNT
25
PKR
0,00090932
QNT
50
PKR
0,00181864
QNT
100
PKR
0,00363729
QNT
250
PKR
0,00909322
QNT
500
PKR
0,01818645
QNT
1000
PKR
0,03637289
QNT
2500
PKR
0,09093224
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 04:54:12 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC