Chuyển đổi 5 PKR sang QNT
Chuyển đổi 5 PKR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 26.944 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:19, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến PKR
Theo dõi
23:19, 25 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 26.944,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.936.102.648 PKR. Quant tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.78%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
391,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:19 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26944 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 26.944,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
269,440
PKR
0.1
QNT
2.694,40
PKR
1
QNT
26.944,0
PKR
2
QNT
53.888,0
PKR
3
QNT
80.832,0
PKR
5
QNT
134.720
PKR
10
QNT
269.440
PKR
20
QNT
538.880
PKR
25
QNT
673.600
PKR
50
QNT
1.347.200
PKR
100
QNT
2.694.400
PKR
250
QNT
6.736.000
PKR
500
QNT
13.472.000
PKR
1000
QNT
26.944.000
PKR
2500
QNT
67.360.000
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000037
QNT
0.1
PKR
0,00000371
QNT
1
PKR
0,00003711
QNT
2
PKR
0,00007423
QNT
3
PKR
0,00011134
QNT
5
PKR
0,00018557
QNT
10
PKR
0,00037114
QNT
20
PKR
0,00074228
QNT
25
PKR
0,00092785
QNT
50
PKR
0,00185570
QNT
100
PKR
0,00371140
QNT
250
PKR
0,00927850
QNT
500
PKR
0,01855701
QNT
1000
PKR
0,03711401
QNT
2500
PKR
0,09278504
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 23:19:30 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC