Chuyển đổi 0.1 QNT sang PKR
Chuyển đổi 0.1 QNT sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 19.223,65 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:14, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 19.223,65 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.891.271.940 PKR. Quant giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
279,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:14 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1922.3650000000002 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 19.223,65 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
192,237
PKR
0.1
QNT
1.922,365
PKR
1
QNT
19.223,65
PKR
2
QNT
38.447,3
PKR
3
QNT
57.670,95
PKR
5
QNT
96.118,25
PKR
10
QNT
192.236,5
PKR
20
QNT
384.473
PKR
25
QNT
480.591,25
PKR
50
QNT
961.182,5
PKR
100
QNT
1.922.365
PKR
250
QNT
4.805.912,5
PKR
500
QNT
9.611.825
PKR
1000
QNT
19.223.650
PKR
2500
QNT
48.059.125
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000052
QNT
0.1
PKR
0,00000520
QNT
1
PKR
0,00005202
QNT
2
PKR
0,00010404
QNT
3
PKR
0,00015606
QNT
5
PKR
0,00026010
QNT
10
PKR
0,00052019
QNT
20
PKR
0,00104039
QNT
25
PKR
0,00130048
QNT
50
PKR
0,00260096
QNT
100
PKR
0,00520193
QNT
250
PKR
0,01300481
QNT
500
PKR
0,02600963
QNT
1000
PKR
0,05201926
QNT
2500
PKR
0,13004814
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 17:14:24 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC