Chuyển đổi 100 QNT sang XLM
Chuyển đổi 100 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 287,817 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 287,817 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.356.905 XLM. Quant tăng +1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.10%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 94.
Vốn hóa thị trường
4,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
40,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28781.7 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 287,817 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
2,878170
XLM
0.1
QNT
28,7817
XLM
1
QNT
287,817
XLM
2
QNT
575,634
XLM
3
QNT
863,451
XLM
5
QNT
1.439,085
XLM
10
QNT
2.878,17
XLM
20
QNT
5.756,34
XLM
25
QNT
7.195,425
XLM
50
QNT
14.390,85
XLM
100
QNT
28.781,7
XLM
250
QNT
71.954,25
XLM
500
QNT
143.908,5
XLM
1000
QNT
287.817
XLM
2500
QNT
719.542,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003474
QNT
0.1
XLM
0,00034744
QNT
1
XLM
0,00347443
QNT
2
XLM
0,00694886
QNT
3
XLM
0,01042329
QNT
5
XLM
0,01737215
QNT
10
XLM
0,03474430
QNT
20
XLM
0,06948860
QNT
25
XLM
0,08686075
QNT
50
XLM
0,17372150
QNT
100
XLM
0,34744299
QNT
250
XLM
0,86860748
QNT
500
XLM
1,737215
QNT
1000
XLM
3,474430
QNT
2500
XLM
8,686075
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 10:58:24 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC