Chuyển đổi 2500 QNT sang XLM
Chuyển đổi 2500 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 434,533 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:25, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 434,533 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.026.854 XLM. Quant giảm -1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.88%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
6,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
67,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:25 , việc chuyển đổi 2500 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1086332.5 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 434,533 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
4,345330
XLM
0.1
QNT
43,4533
XLM
1
QNT
434,533
XLM
2
QNT
869,066
XLM
3
QNT
1.303,599
XLM
5
QNT
2.172,665
XLM
10
QNT
4.345,33
XLM
20
QNT
8.690,66
XLM
25
QNT
10.863,325
XLM
50
QNT
21.726,65
XLM
100
QNT
43.453,3
XLM
250
QNT
108.633,25
XLM
500
QNT
217.266,5
XLM
1000
QNT
434.533
XLM
2500
QNT
1.086.332,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00002301
QNT
0.1
XLM
0,00023013
QNT
1
XLM
0,00230132
QNT
2
XLM
0,00460264
QNT
3
XLM
0,00690396
QNT
5
XLM
0,01150661
QNT
10
XLM
0,02301321
QNT
20
XLM
0,04602642
QNT
25
XLM
0,05753303
QNT
50
XLM
0,11506606
QNT
100
XLM
0,23013212
QNT
250
XLM
0,57533030
QNT
500
XLM
1,150661
QNT
1000
XLM
2,301321
QNT
2500
XLM
5,753303
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 13:25:50 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC