Chuyển đổi 2 QNT sang XLM
Chuyển đổi 2 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 289,559 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:40, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XLM
Theo dõi
16:40, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 289,559 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 270.824.444 XLM. Quant giảm -19.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.60%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 87.
Vốn hóa thị trường
4,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
270,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:40 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 579.118 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 289,559 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar
QNT
XLM
0.01
QNT
2,895590
XLM
0.1
QNT
28,9559
XLM
1
QNT
289,559
XLM
2
QNT
579,118
XLM
3
QNT
868,677
XLM
5
QNT
1.447,795
XLM
10
QNT
2.895,59
XLM
20
QNT
5.791,18
XLM
25
QNT
7.238,975
XLM
50
QNT
14.477,95
XLM
100
QNT
28.955,9
XLM
250
QNT
72.389,75
XLM
500
QNT
144.779,5
XLM
1000
QNT
289.559
XLM
2500
QNT
723.897,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant
XLM
QNT
0.01
XLM
0,00003454
QNT
0.1
XLM
0,00034535
QNT
1
XLM
0,00345353
QNT
2
XLM
0,00690706
QNT
3
XLM
0,01036058
QNT
5
XLM
0,01726764
QNT
10
XLM
0,03453528
QNT
20
XLM
0,06907055
QNT
25
XLM
0,08633819
QNT
50
XLM
0,17267638
QNT
100
XLM
0,34535276
QNT
250
XLM
0,86338190
QNT
500
XLM
1,726764
QNT
1000
XLM
3,453528
QNT
2500
XLM
8,633819
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 16:40:12 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC