Chuyển đổi 0.1 QNT sang XLM
Chuyển đổi 0.1 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 787,389 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:01, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 787,389 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 228.943.702 XLM. Quant tăng +3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
11,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
228,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:01 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 78.7389 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 787,389 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar
QNT
XLM
0.01
QNT
7,873890
XLM
0.1
QNT
78,7389
XLM
1
QNT
787,389
XLM
2
QNT
1.574,778
XLM
3
QNT
2.362,167
XLM
5
QNT
3.936,945
XLM
10
QNT
7.873,89
XLM
20
QNT
15.747,78
XLM
25
QNT
19.684,725
XLM
50
QNT
39.369,45
XLM
100
QNT
78.738,9
XLM
250
QNT
196.847,25
XLM
500
QNT
393.694,5
XLM
1000
QNT
787.389
XLM
2500
QNT
1.968.472,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant
XLM
QNT
0.01
XLM
0,00001270
QNT
0.1
XLM
0,00012700
QNT
1
XLM
0,00127002
QNT
2
XLM
0,00254004
QNT
3
XLM
0,00381006
QNT
5
XLM
0,00635010
QNT
10
XLM
0,01270020
QNT
20
XLM
0,02540041
QNT
25
XLM
0,03175051
QNT
50
XLM
0,06350101
QNT
100
XLM
0,12700203
QNT
250
XLM
0,31750507
QNT
500
XLM
0,63501014
QNT
1000
XLM
1,270020
QNT
2500
XLM
3,175051
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 09:01:43 20/9/2024
Last Updated at 09:01:43 20/9/2024 UTC