Chuyển đổi 1 XLM sang QNT
Chuyển đổi 1 XLM sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 322,383 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:24, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 322,383 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.575.871 XLM. Quant giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
4,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
104,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:24 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 322.383 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 322,383 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
3,223830
XLM
0.1
QNT
32,2383
XLM
1
QNT
322,383
XLM
2
QNT
644,766
XLM
3
QNT
967,149
XLM
5
QNT
1.611,915
XLM
10
QNT
3.223,83
XLM
20
QNT
6.447,66
XLM
25
QNT
8.059,575
XLM
50
QNT
16.119,15
XLM
100
QNT
32.238,3
XLM
250
QNT
80.595,75
XLM
500
QNT
161.191,5
XLM
1000
QNT
322.383
XLM
2500
QNT
805.957,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003102
QNT
0.1
XLM
0,00031019
QNT
1
XLM
0,00310190
QNT
2
XLM
0,00620380
QNT
3
XLM
0,00930570
QNT
5
XLM
0,01550950
QNT
10
XLM
0,03101901
QNT
20
XLM
0,06203801
QNT
25
XLM
0,07754751
QNT
50
XLM
0,15509503
QNT
100
XLM
0,31019005
QNT
250
XLM
0,77547513
QNT
500
XLM
1,550950
QNT
1000
XLM
3,101901
QNT
2500
XLM
7,754751
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 15:24:27 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC