Chuyển đổi 500 QNT sang XLM
Chuyển đổi 500 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 251,801 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:59, 25 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 251,801 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.337.023 XLM. Quant giảm -2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 103.
Vốn hóa thị trường
3,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
79,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:59 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 125900.5 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 251,801 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
2,518010
XLM
0.1
QNT
25,1801
XLM
1
QNT
251,801
XLM
2
QNT
503,602
XLM
3
QNT
755,403
XLM
5
QNT
1.259,005
XLM
10
QNT
2.518,01
XLM
20
QNT
5.036,02
XLM
25
QNT
6.295,025
XLM
50
QNT
12.590,05
XLM
100
QNT
25.180,1
XLM
250
QNT
62.950,25
XLM
500
QNT
125.900,5
XLM
1000
QNT
251.801
XLM
2500
QNT
629.502,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003971
QNT
0.1
XLM
0,00039714
QNT
1
XLM
0,00397139
QNT
2
XLM
0,00794278
QNT
3
XLM
0,01191417
QNT
5
XLM
0,01985695
QNT
10
XLM
0,03971390
QNT
20
XLM
0,07942780
QNT
25
XLM
0,09928475
QNT
50
XLM
0,19856951
QNT
100
XLM
0,39713901
QNT
250
XLM
0,99284753
QNT
500
XLM
1,985695
QNT
1000
XLM
3,971390
QNT
2500
XLM
9,928475
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 20:59:39 25/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC