Chuyển đổi 500 QNT sang XLM
Chuyển đổi 500 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 281,069 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:13, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 281,069 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 133.412.581 XLM. Quant giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.59%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 73.
Vốn hóa thị trường
4,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
133,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:13 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 140534.5 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 281,069 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
2,810690
XLM
0.1
QNT
28,1069
XLM
1
QNT
281,069
XLM
2
QNT
562,138
XLM
3
QNT
843,207
XLM
5
QNT
1.405,345
XLM
10
QNT
2.810,69
XLM
20
QNT
5.621,38
XLM
25
QNT
7.026,725
XLM
50
QNT
14.053,45
XLM
100
QNT
28.106,9
XLM
250
QNT
70.267,25
XLM
500
QNT
140.534,5
XLM
1000
QNT
281.069
XLM
2500
QNT
702.672,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003558
QNT
0.1
XLM
0,00035578
QNT
1
XLM
0,00355785
QNT
2
XLM
0,00711569
QNT
3
XLM
0,01067354
QNT
5
XLM
0,01778923
QNT
10
XLM
0,03557845
QNT
20
XLM
0,07115690
QNT
25
XLM
0,08894613
QNT
50
XLM
0,17789226
QNT
100
XLM
0,35578452
QNT
250
XLM
0,88946131
QNT
500
XLM
1,778923
QNT
1000
XLM
3,557845
QNT
2500
XLM
8,894613
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 14:13:30 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC