Chuyển đổi 20 QNT sang XLM
Chuyển đổi 20 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 248,323 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:15, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XLM
Theo dõi
19:15, 25 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 248,323 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.617.739 XLM. Quant giảm -3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.95%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
3,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:15 , việc chuyển đổi 20 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4966.46 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 248,323 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar
QNT
XLM
0.01
QNT
2,483230
XLM
0.1
QNT
24,8323
XLM
1
QNT
248,323
XLM
2
QNT
496,646
XLM
3
QNT
744,969
XLM
5
QNT
1.241,615
XLM
10
QNT
2.483,23
XLM
20
QNT
4.966,46
XLM
25
QNT
6.208,075
XLM
50
QNT
12.416,15
XLM
100
QNT
24.832,3
XLM
250
QNT
62.080,75
XLM
500
QNT
124.161,5
XLM
1000
QNT
248.323
XLM
2500
QNT
620.807,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant
XLM
QNT
0.01
XLM
0,00004027
QNT
0.1
XLM
0,00040270
QNT
1
XLM
0,00402701
QNT
2
XLM
0,00805403
QNT
3
XLM
0,01208104
QNT
5
XLM
0,02013507
QNT
10
XLM
0,04027013
QNT
20
XLM
0,08054026
QNT
25
XLM
0,10067533
QNT
50
XLM
0,20135066
QNT
100
XLM
0,40270132
QNT
250
XLM
1,006753
QNT
500
XLM
2,013507
QNT
1000
XLM
4,027013
QNT
2500
XLM
10,0675
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 19:15:54 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC