Chuyển đổi 3 QNT sang XLM
Chuyển đổi 3 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 321,025 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:41, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XLM
Theo dõi
21:41, 23 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 321,025 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.867.383 XLM. Quant giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.90%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 92.
Vốn hóa thị trường
4,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
104,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:41 , việc chuyển đổi 3 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 963.0749999999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 321,025 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar
QNT
XLM
0.01
QNT
3,210250
XLM
0.1
QNT
32,1025
XLM
1
QNT
321,025
XLM
2
QNT
642,050
XLM
3
QNT
963,075
XLM
5
QNT
1.605,125
XLM
10
QNT
3.210,25
XLM
20
QNT
6.420,50
XLM
25
QNT
8.025,625
XLM
50
QNT
16.051,25
XLM
100
QNT
32.102,5
XLM
250
QNT
80.256,25
XLM
500
QNT
160.512,5
XLM
1000
QNT
321.025
XLM
2500
QNT
802.562,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant
XLM
QNT
0.01
XLM
0,00003115
QNT
0.1
XLM
0,00031150
QNT
1
XLM
0,00311502
QNT
2
XLM
0,00623004
QNT
3
XLM
0,00934507
QNT
5
XLM
0,01557511
QNT
10
XLM
0,03115022
QNT
20
XLM
0,06230044
QNT
25
XLM
0,07787555
QNT
50
XLM
0,15575111
QNT
100
XLM
0,31150222
QNT
250
XLM
0,77875555
QNT
500
XLM
1,557511
QNT
1000
XLM
3,115022
QNT
2500
XLM
7,787555
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 21:41:02 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC