Chuyển đổi 10 XLM sang QNT
Chuyển đổi 10 XLM sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 264,585 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:40, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 264,585 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.598.246 XLM. Quant tăng +0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.30%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 97.
Vốn hóa thị trường
3,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:40 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 264.585 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 264,585 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
2,645850
XLM
0.1
QNT
26,4585
XLM
1
QNT
264,585
XLM
2
QNT
529,170
XLM
3
QNT
793,755
XLM
5
QNT
1.322,925
XLM
10
QNT
2.645,85
XLM
20
QNT
5.291,70
XLM
25
QNT
6.614,625
XLM
50
QNT
13.229,25
XLM
100
QNT
26.458,5
XLM
250
QNT
66.146,25
XLM
500
QNT
132.292,5
XLM
1000
QNT
264.585
XLM
2500
QNT
661.462,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003780
QNT
0.1
XLM
0,00037795
QNT
1
XLM
0,00377950
QNT
2
XLM
0,00755901
QNT
3
XLM
0,01133851
QNT
5
XLM
0,01889752
QNT
10
XLM
0,03779504
QNT
20
XLM
0,07559008
QNT
25
XLM
0,09448759
QNT
50
XLM
0,18897519
QNT
100
XLM
0,37795038
QNT
250
XLM
0,94487594
QNT
500
XLM
1,889752
QNT
1000
XLM
3,779504
QNT
2500
XLM
9,448759
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 13:40:38 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC