Chuyển đổi 0.1 XLM sang QNT
Chuyển đổi 0.1 XLM sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 304,013 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XLM
Theo dõi
15:09, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 304,013 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 241.878.054 XLM. Quant giảm -14.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.07%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
4,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
241,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 304.013 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 304,013 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar
QNT
XLM
0.01
QNT
3,040130
XLM
0.1
QNT
30,4013
XLM
1
QNT
304,013
XLM
2
QNT
608,026
XLM
3
QNT
912,039
XLM
5
QNT
1.520,065
XLM
10
QNT
3.040,13
XLM
20
QNT
6.080,26
XLM
25
QNT
7.600,325
XLM
50
QNT
15.200,65
XLM
100
QNT
30.401,3
XLM
250
QNT
76.003,25
XLM
500
QNT
152.006,5
XLM
1000
QNT
304.013
XLM
2500
QNT
760.032,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant
XLM
QNT
0.01
XLM
0,00003289
QNT
0.1
XLM
0,00032893
QNT
1
XLM
0,00328933
QNT
2
XLM
0,00657867
QNT
3
XLM
0,00986800
QNT
5
XLM
0,01644667
QNT
10
XLM
0,03289333
QNT
20
XLM
0,06578666
QNT
25
XLM
0,08223333
QNT
50
XLM
0,16446665
QNT
100
XLM
0,32893330
QNT
250
XLM
0,82233326
QNT
500
XLM
1,644667
QNT
1000
XLM
3,289333
QNT
2500
XLM
8,223333
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 15:09:25 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC